Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà vệ sinh


[nhà vệ sinh]
outhouse; latrine; lavatory; water-closet; privy; toilet; rest-room
Nhà vệ sinh dành cho nữ
Ladies; ladies' room; powder-room; women's toilet
Nhà vệ sinh dành cho nam
Gents; Men's room; Men's toilet



Toilet


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.